Saturday, April 9, 2016

Lớp tiếng Hàn KIIP 3: Tổng hợp ngữ pháp - Phần 1: Bài 1 ~ 9

Bài 1: 가족 관계 - Quan hệ gia đình

[동사 - 형용사] + 잖아요/잖아: Là đuôi kết thúc câu để nói đến vấn đề mà cả người nói lẫn người nghe đều biết rõ. Cấu trúc này rất thông dụng trong giao tiếp ở Hàn.
Dịch sang tiếng Việt theo nghĩa gần và dễ hiểu là: [Như mày biết] ... mà.

- 있잖아 / 있잖아요 là cụm độc lập  thường được sử dụng khi một người cố gắng nghĩ về một thứ gì đó và trong khi cố gắng tìm ra cái để nói.
- Khi nhắn tin hay comment trên internet, giới trẻ thường sử dụng '자나' thay vì 잖아.

CÁCH SỬ DỤNG:

- Thông thường: [동사 - 형용사] + 잖아요
- Trang trọng: [동사 - 형용사] + 잖습니다.
- Quá khứ: [동사 - 형용사] + 았/었/였잖아요
- Tương lai:  [동사 - 형용사] + + 잖아요

A. 오늘 왜 그렇게 배고 파? Sao hôm nay đói vậy?
B. 오늘 점심을 못 먹잖아. [Như mày biết] Hôm nay không ăn trưa mà.
어제 비가 많이 왔잖아요. [Như mày biết] Hôm qua trời mưa rất to.

[동사 - 형용사] 기는요: dùng để nhấn mạnh việc không đồng ý với câu trước đó. Cũng dùng để nhận lời khen một cách khiêm tốn.
Dịch sang tiếng Việt theo nghĩa gần và dễ hiểu là: [Nó mà]... à.  Ví dụ như: "Nó mà tốt à", "Học chăm à"...

가: 아이가 너무 예쁘게 생겼네요. Em bé trông đẹp làm sao.
나: 예쁘기는요. 말을 너무 안 들어서 걱정이에요. Đẹp à. Không thể hiểu nói gì nên lo lắng nè.

가: 남편이 집안일을 많이 도와주지요? 부러워요. Chồng có giúp đỡ làm việc nhà nhiều chứ? Ghen tị quá.
나: 도와주기는요. 집에 오면 잠만 자요. Giúp đỡ à. Về nhà là ngủ ngay.

Bài 4: 성격 - Tính cách
[동사 - 형용사]아도/어도: mặc dù, dù

• 저는 늦게 자 6시에는 꼭 일어나요. Mặc dù đi ngủ trễ nhưng đúng 6 giờ là tôi thức dậy.
• 시간이 없어 아침을 먹어야 퇘요. Mặc dù không có thời gian nhưng tôi vẫn phải ăn sáng.

[동사] + 자마자:  Ngay lập tức

• 아내는 집에 자마자 텔레비전부터 켜요. Vợ tôi ngay khi về nhà đầu tiên là mở ti vi.
• 친구가 기다리고 있어서 퇴근하자마자 가야 퇘요. Bạn đang đợi nên vừa ra kết thúc giờ làm là tôi phải đi ngay.
• 저는 그 사람한테 문자를 받자마자 답장을 보냈어요. Nhận tin nhắn từ cô ấy là ngay lập tức tôi trả lời .
• 어제는 피곤해서 침대에 눕자마자 잠이 들었어요. Hôm qua vì mệt nên vừa nằm xuống giường là ngủ ngay.


Bài 5: 집과 생활 - Nhà và đời sống
[동사] + (으)려면: nếu muốn làm ../nếu dự định làm ...

A: 이사하려고 하는데 어떻게 집을 구해야 돼요?
B: 집을 구하려면 근처 부동산에 가 보세요. Nếu muốn mua nhà thì hãy đến văn phòng bất động sản gần đây.
A: 2시에 가면 콘서트 장에서 앞자리에 앉을 수 있을까요? Nếu 2h đi thì có thể ngồi ghế trước ở buổi hòa nhạc chứ?
B: 앞자리에 앉으려면 더 일찍 가야 돼요. Nếu muốn ngồi ghế trước thì phải đi sớm.
주말에 그 식당에서 밥을 먹으려면 예약을 해야 돼요. Cuối tuần nếu muốn ăn quán đó thì phải đặt chỗ.


[동사] (으)ㄹ 래요:

A: 괜찮은 집이 있는데 지금 가서 보실래요? Có nhà tốt nên bây giờ đi xem chứ?
B: 네, 지금 가보고 싶어요. Vâng, bây giờ tôi muốn thử đi.
A: 저는 커피를 마실래요. 쿤 씨는요? Tôi sẽ uống cà phê. Gun thì sao?
B: 저는 아이스크림을 먹을래요. Tôi sẽ ăn kem.



Bài 8: 고장과 수리 - Hư hỏng và sửa chữa
[동사] + (으)ㄴ 채(로): "just as it is," "(while) doing," "being in the state of". Diễn tả một trạng thái hay một điều kiện trong khi một hành động đang diễn ra.

• 한국에서는 신발을 은 채 방에 들어가면 안 된다. Ở Hàn, đang mang giày không được vào phòng.
• 너무 피곤해서 화장한 채로 그냥 잤다. Quá mệt nên  cứ đi ngủ trong khi chưa tẩy trang.
• 급하게 나오느라고 창문을 열어 놓은 채로 나왔다. Vì đi gấp gáp nên ra ngoài trong khi cửa vẫn mở.

[동사] + (아/어) 버리다: This pattern is used to indicate the person has done something to completion.
"to end up doing . . . ," "to do . . . (completely)"
• 휴대폰을 떨어뜨려서 액정이 깨져 버렸다. Điện thoại bị rớt nên màn hình vỡ rồi.
• 면접 볼 때 너무 긴장해서 실수를 버렸다. Khi dự phỏng vấn vì quá lo lắng nên đã mắc sai lầm.

Bài 9: 공연과 감상 - Biểu diễn và thưởng thức

[동사-형용사] + 더라고요. Kể về một việc hay sự thật mà bản thân trực tiếp chứng kiến, trải qua.

가: 어제 본 연극 어땠어요?
나: 재미있었어요. 배우들이 연기를 참 잘하더라고요.
가: 그 옷 왜 안 샀어?
나: 입어 봤는데 나한테 너무 크더라고.


[동사] + (으)ㄹ 걸 그랬다 = ước gì tôi đã [làm gì đó], tôi [đã làm gì đó] thì tốt hơn, Biết thế, tôi đã [làm gì đó]: dùng mô tả sự tiếc nuối.

가: 그 영화 어땠어? Phim đó ra sao?
나: 너무 지루했어요. 다른 영화를 걸 그랬어요. Quá chán. Biết thế xem phim khác rồi.
가: 왜 그렇게 물을 마셔요? Sao mà uống nước như thế?
나: 비빔밥이 너무 매워서요. 고추장을 조금만 을 걸 그랬어요. Bibimbap cay quá. Biết thế đã bỏ ít tương ớt thôi.

No comments:

Post a Comment