Thursday, November 12, 2015

Tổng hợp từ vựng lớp tiếng Hàn KIIP1: Phần 1

Bài 1:

가족: gia đình (family)
곳: nơi (place)
교실: lớp học (classroom)
국적: quốc tịch (nationality)
나라: đất nước (country)
남편: chồng (husband)
동료: đồng nghiệp (colleage)
딸: con gái(daughter) <> 아들: con trai (son)
몽골: Mông Cổ (Mongolia)
베트남: Việt Nam
사람: người (person)
사무실: văn phòng (office)
살다: sống (live)
서울: Seoul
선생님: giáo viên (teacher)
소개: giới thiệu (introduce)
시계: đồng hồ (watch/clock)
아내: vợ (wife)
어디: ở đâu (where)
여자: nữ (female)
오다: đến (come)
우리: chúng ta/chúng tôi/ của chúng ta/của chúng tôi (we/our)
의자: cái ghế (chair)
이름: tên (name)
인사: chào hỏi (greeting)
일본: Nhật Bản (Japan)
저(제): tôi/của tôi (I/my)
중국: Trung Quốc (China)
지금: bây giờ (now)
책상: bàn học (desk)
친구: bạn (friend)
캄보디아: Cam-pu-chia (Cambodia)
캐나다: Canada
필리핀: Philipine
학생: sinh viên (student)
한국: Hàn Quốc (South Korea)
회사: công ty (company)

감사합니다. : Cảm ơn. (Thanks.)
괜찮아요. Không sao đâu
미안합니다. Xin lỗi. (Sorry)
아니에요. Không.
안녕하세요? Xin chào (Hello)
어디에 살아요? Bạn sống ở đâu? (Where do you live?)
어디에서 왔어요? Bạn từ đâu đến? (Where are you from?)
이름이 뭐예요? Tên bạn là gì? (What is your name?)

Bài 2 (제2과): 텔레비전이 있어요

가방: túi (bag)
가스레인지: bếp ga (gas oven)
거실: phòng khách (sitting room)
거울: gương (mirror)
공책: vở (notebook)
과일: trái cây (fruit)
깨끗하다: sạch sẽ (clean)
꽃: hoa (flower)
냉장고: tủ lạnh (fridge)
넓다: rộng (wide)
누가: ai (who)
다용도실: phòng đa năng (multi-function room)
마당: vườn (garden)
만나다: gặp (meet)
많다: nhiều (many)
맛있다: ngon (delicious)
먹다: ăn (eat)
무엇: cái gì (which)
문: cửa (door)
밥솥: nồi cơm điện (rice-cooker)
방: phòng (room)
베란다: Veranda (ban công)
변기: toilet
병원: bệnh viện (hospital)
보다: gặp/xem (meet/watch)
볼펜: viết bi
부엌: nhà bếp (kitchen)
빵집: lò bánh mỳ
사랑하다: yêu (love)
세면대: bồn rửa (washstand)
세탁기: máy giặt (washing machine)
소파: ghế sofa
시장: chợ (market)
식탁: bàn ăn (dinning table)
신발: giày (shoes)
싸다: rẻ (cheap)
앉다: ngồi (sit)
없다: không có
에어컨: máy lạnh (air conditioner)
여기: ở đây (here)
연필: bút chì (pencil)
옷: quần áo (clothes)
욕실: phòng tắm (bathroom)
욕조: bồn tắm (bath stub)
우체국: bưu điện (post office)
운동하다: tập luyện thể thao
은행: ngân hàng (bank)
음식: ẩm thực (food)
일하다: làm việc (work)
있다: có
작다: nhỏ (small)
저기: đằng kia (there)
적다: ít (few/little)
전화하다: điện thoại (call)
정원: vườn (garden)
주방: nhà bếp (kitcheen)
주차장: bãi đậu xe (parking place)
지우개: cục tẩy (eraser)
집: nhà (house)
창고: kho (warehouse)
창문: cửa sổ (window)
책: sách (book)
친: cằm
절하다: cúi đầu
칠판: bảng (board)
침대: giường (bed)
컴퓨터: máy vi tính (computer)
크다: lớn (big/large)
텔레비전: TV
필통: hộp bút chì (pencil case)
학교: trường (school)
현관: lối vào (entrance)
화장대: bàn trang điểm (dressing table)
화장실: nhà vệ sinh (toilet)
화장품: mỹ phẩm (comestics)

누가 있어요? bạn là ai ? (who are you)
무엇이 있어요?

Bài 3(제3과): 열쇠가 어디에 있어요?
가운데: bên ngoài
강아지: chó con (puppy)
계시다
그리고: và (and)
그리다: vẽ (draw)
그림: tranh vẽ(drawing)
근처: gần (close)
뒤: đằng sau (behind)
미용실: tiệm cắt tóc
밖: bên ngoài (outside)
부모님: ba mẹ (parents)
부부: cặp (couple)
사이: giữa (middle)
사장님: ông chủ (boss)
세탁소: giặt ủi (laundry)
손: tay (hand)
수건: khăn tắm (towel)
슈퍼마켓: siêu thị (supermarket)
식당: nhà hàng (restaurant)
아래: dưới (below)
안: trong (in)
앞: trước (in front of)
약국: tiệm thuốc
양복: áo vest (suit)
여보: chồng/vợ/người yêu (honey)
열쇠: chìa khóa (key)
옆: bên (side)
오른쪽: bên phải (right)
왼쪽: bên trái (left)
위: trên (above)
자동차: xe hơi (car)
주머니: túi (pocket)
찾다: tìm kiếm (find)
컵: ly (cup)
탁자: bàn (table)
할아버지: ông nội (grandfather)
열쇠를 찾다: tìm chìa khóa (find the key)


Bài 4(제4과): 무슨 과일을 좋아해요?

가게: cửa hàng (shop)
가르치다: dạy (teach)
가을: mùa thua (autumn)
겨울: mùa đông (winter)
계절: mùa (season)
그래서: vì vậy (so)
기다리다: chờ đợi (wait)
날씨: thời tiết (weather)
너무: quá (too)
농구: bóng rổ (basket ball)
눈: tuyết (snow)
단풍: lá phong
덥다: nóng (hot)
따뜻하다: ấm (warm)
딸기: dâu tây (strawbery)
마시다: uống (drink)
많이: nhiều (many)
매일: hằng ngày (everyday)
무슨: which
물: nước (water)
바나나: chuối (banana)
바지: quần (trouser)
밥: cơm (rice)
배우다: học (learn)
봄: mùa xuân (spring)
비: mưa (rain)
비빔밥: cơm trộn (mixed rice)
사과: táo (apple)
사다: mua (buy)
사진: ảnh (photo)
수박: dưa hấu (water melon)
수영: bơi (swim)
숙제하다: xóa (delete)
시원하다: mát mẻ (cool)
신문: báo (newspaper)
싫어하다: ghét (hate)
씻다: rửa (wash)
아침: sáng (morning)
야구: bóng chày (baseball)
양식: thức ăn
여름: mùa hè (summer)
오늘: hôm nay (today)
요가: yoga
우유: sữa (milk)
운동: vận động(exercise)
일식: món Nhật (Japanese food)
일찍: sớm (early)
읽다: đọc (read)
자다: ngủ (sleep)
자주: thường xuyên (often)
좋아하다: thích (like)
중국어: tiếng Trung (Chinese)
중식: món Trung Quốc (Chinese food)
찍다: gọt (hew)
채소
축구: bóng đá (football)
춥다: lạnh (cold)
커피: cà phê (coffee)
포도: nho (grape)
피곤하다: mệt mỏi (be tired)
피다
한국어: tiếng Hàn (Korean language)
한식: món Hàn (Korean food)

과일을 좋아해요. Thích trái cây. (I like fruit)
무슨 과일을 좋아해요? Bạn thích trái cây nào? (Which fruit do you like?)

Bài 5 (제5과): 위로 올라가세요

갈아타다: chuyển (transfer)
값: giá trị (value)
계단: cầu thang (step)
공부하다: học (study)
그럼: sau đó (then)
그리다
금요일: thứ sáu (Friday)
꼭: chính xác (exactly)
나가다: ra ngoài (go out)
나오다: ra ngoài (come out)
날짜: ngày (date)
내려가다
내일: ngày mai (tomorrow)
노래: hát (sing)
누구: ai (who)
다음 주: tuần tới (next week)
린스
마트: chợ (market)
받다: nhận (receive)
백화점: bách hóa (department store)
보내다: gửi (send)
부르다: hát (sing)
빨리: nhanh (quick)
사전: từ điển (dictionary)
생일: sinh nhật (birthday)
샴푸: dầu gội (shampoo)
손님: khách (guest)
쇼핑하다: mua sắm (shopping)
숫자: số (number)
쉬다: nghỉ ngơi (rest)
얼굴: khuôn mặt (face)
에스컬레이터: thang cuốn (escalator)
엘리베이터: thang máy (elevator)

열심히: chăm chỉ (hard)
영화관: rạp chiếu phim
오후: buổi chiều/sau 12h trưa (afternoon)
요일: ngày trong tuần (day of week)
올라가다
외국인등록증: thẻ chứng minh thư người nước ngoài (alien registration card)
이쪽: hướng này (this direction)
저녁: đêm (evening)
저쪽: hướng kia (that direction)
전화번호: số điện thoại (phone number)
정말: thật sự (really)
제목: tiêu đều (title)
지하: tầng ngầm (basement)
지하철역: ga tàu điện ngầm (subway station)
직원: người được tuyển dụng (employee)
집들이: về nhà mới
초대하다: mời (invite)
추다: nhảy (jump)
축하하다: chúc (celebrate)
출구: lối ra (exit)
춤: nhảy (jump)
층: tầng (floor)
타다: lên xe (ride)
토요일: thứ bảy (Saturday)
티셔츠: áo tshirt
편의점: (convenient store)
실례합니다 : xin lỗi (excuse me)
-을/를 찾다: tìm kiếm (find)
몇 번이에요? Số nào vậy?
몇 호예요? Phòng nào vậy?

Bài 6 (제6과):  한국어하고 태권도를 배워요

가수: ca sĩ (singer)
공부: học (study)
공원: công viên (park)
공항: sân bay (airport)
과자: snack
과장님: quản lý (supervisor)
관심: quan tâm (interest)
교사: giáo viên (teacher)
꽃집: nhà hoa (flower house)
넣다: ném (throw)
노래방: phòng hát karaoke
다니다
다르다: khác nhau (different)
도서관: thư viện (library)
돈: tiền (money)
드라마: drama
문화: văn hóa (culture)
비슷하다: giống (similar)
비자: visa
비행기: máy bay (plane)
사업가
생활:
센터: trung tâm (center)
수영장: hồ bơi (swimming pool)
아들: con trai (son)
아주: quite

여행사: hãng du lịch (travel agency)
연장하다: gia hạn (extend)
영어: tiếng Anh (English)
영화: phim (film)
요리: nấu ăn (cooking)
요즘: gần đây (nowadays)
운동장: sân vận động (stadium)
운전기사 : lái xe (driver)
의사: y tá (nurse)
이야기: nói (talk)
장소: nơi (place)
재미있다: thú vị (interesting)
조금: ít (little)
지갑: ví (wallet)
직업: nghề nghiệp (job)
집안일: việc nhà (housework)
출입국관리사무소: phòng quản lý xuất nhập cảnh (immigration office)
치마: váy (dress)
콜라: cola (coke)
태권도: taekwondo
태권도장: sàn taekwondo
특히: đặc biệt (especially)
팝콘: bắp rang (popcorn)
편지: thư (mail)

피아노: piano
하지만: nhưng (but)
학원: trường
혼자: (cô đơn) alone
회사원: nhân viên (staff)
힘들다: khó (hard)
ATM기기: máy ATM
돈을 넣다: đặt tiền (put the money)
돈을 보내다: gửi tiền (send the money)
돈을 찾다: tìm tiền (find the money)
영화를 보다: xem phim (watch the movie)
한국어를 배우다: học tiếng Anh (learn English)


Bài 7 (제7과): 일곱 시에 약속이 있어요

계란
나이
남동생: em trai (younger brother)
늦다: trễ (late)
먼저: đầu tiên (first)
모두: tất cả (all)
목요일: thứ năm (Thursday)
복숭아

수업: lớp (class)
시간: giờ (hour)
시작하다: sẵn sàng (ready)
야구공: quả bóng chày (baseball)
약속: cuộc hẹn (apointment)
언니: chị gái (sister)
언제
여동생: em gái (younger sister)
오렌지: cam (orange)
오빠: anh
오전: sáng (A.M)
요일
이렇게
일어나다
점심 차이
토마토: cà chua
퇴근하다: kết thúc ngày làm
파티: buổi tiệc
데이트를 하다: hẹn hò
몇 살이에요?: Bao nhiêu tuổi rồi?
몇 시예요?: Mấy giờ vậy?
약속에 늦다: trễ hẹn
약속이 있다: có hẹn


Bài 8 (제8과): 이 운동화는 얼마예요?

가격: giá (price)

경험: kinh nghiệm (experience)
구두: giày

그릇: đĩa (bowl)
깎다:  cắt (cut)
농구공: sân bóng rổ
느리다: chậm (slow)

등산: leo núi
등산화: giày leo núi
마리
명: người (people)
모르다: không biết (don't know)
모자: mũ (hat)
벌: con ong (bee)

부츠: giày ống\giày boot

비싸다: đắt (expensive)
빠르다: nhanh (quick)
상자
샌들: giày sandal
생선: cá (fish)
송이
쇼핑
숙제: bài tập về nhà (homework)
슬리퍼
시끄럽다
아저씨: chú
아주머니
알다: biết
양말
옷장: tủ quần áo
우산: cái dù (umbrella)
우표
운동화: giày thể thao
인분


전자상가
전화: điện thoại
조용하다: sử dụng
주문
주스: nước ép (juice)
취미: sở thích (hobby)
카드: thẻ (card)
켤레: cặp (pair)
코트: áo khoác (coat)

티셔츠: áo thun/áo Tshirt
현금: tiền mặt
깎아 주세요
이/가 어때요?
이/가 얼마예요?

Bài 9 (제9과): 주말에 뭐 했어요?
거기:  đằng đó
그저께: ngày hôm kia (the day before yesterday)
건강하다: có sức khỏe (healthy)
결혼: kết hôn (marriage)
내년: năm sau (next year)
넥타이: cà vạt (neck tie)
눈: mắt (eye)
다음: kế tiếp (next)
달: tháng (month)
동화책: sách trẻ em
미역국: canh rong biển (Seaweed soup)

삼계탕: canh gà hầm sâm
선물: quà (gift)
수요일: thứ tư (Wednesday)
아마: có thể (maybe)
올해: năm nay (this year)
이번달: tháng này (this month)
이번주: tuần này (this week)
일과
일요일: chủ nhật (Sunday)
자전거: xe đạp (bicycle)
작년: năm ngoái (last year)
잔치: bữa tiệc (party)
좋다: tốt (good)
주다: cho (give)
지난달: tháng trước (last month)
지난주: tuần trước (last week)
청소하다: dọn vệ sinh
축구공: quả bóng đá (soccer ball)
축하: chúc mừng (celebration)
케이크: bánh (cake)
파란색: màu xanh (blue)
항상: luôn luôn (always)
화요일: thứ ba (Tuesday)
몇 월 며칠이에요? Ngày nào tháng nào vậy?
무슨 요일이에요? Là thứ mấy vậy?
생일 축하하다 chúc mừng sinh nhật (happy birthday)
선물을 주다 tặng quà (give the gift)
언제예요?: khi nào vậy?
파티를 하다: tổ chức tiệc
에게

 Bài 10 (제10과): 종합 연습
김치: kim chi
가지다: có/mang (have/bring)
떡국: canh bánh gạo
맥주: bia (beer)
멋있다: ngon (delicious)
배낭: ba lô (bag)
배추: cải
불고기: thịt xào
서점: hiệu sách (bookstore)
주문하다: hỏi (ask a question)
특히: đặc biệt (especially)
포기: từ bỏ (give up)
하루: ngày (a day)

No comments:

Post a Comment